Điều gì làm tăng nguy cơ đột quỵ ở người trẻ tuổi
Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm, xảy ra khi một tế bào não bị tổn thương hoặc chết do thiếu máu và dẫn đến các triệu chứng như tê liệt, khó nói, vàng da, mất trí nhớ, mất cảm giác và giảm khả năng thực hiện các hoạt động đơn giản. Mặc dù đột quỵ thường được cho là căn bệnh của người lớn tuổi, nhưng thực tế đột quỵ cũng có thể xảy ra ở người trẻ.
Nguy cơ đột quỵ ở người trẻ tuổi có thể được phân loại thành hai nhóm chính: nguyên nhân tự nhiên và nguyên nhân do lối sống và thói quen. Dưới đây là những nguy cơ chính gây ra đột quỵ ở người trẻ tuổi:
1. Nguyên nhân tự nhiên
Một số nguyên nhân tự nhiên có thể gây ra đột quỵ ở người trẻ tuổi, bao gồm:
- Bệnh lý tim mạch: Một số bệnh lý tim mạch, chẳng hạn như bệnh mạch vành, bệnh cao huyết áp, bệnh van tim, bệnh tim học nặng và nhồi máu cơ tim, có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ ở người trẻ tuổi.
- Bệnh đái tháo đường: Người trẻ tuổi mắc bệnh đái tháo đường có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ do tình trạng đường huyết không kiểm soát được, gây ra các tổn thương cho động mạch và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
- Bệnh lý động mạch: Một số bệnh lý động mạch, chẳng hạn như bệnh giãn động mạch, bệnh động mạch gốc đồng và bệnh động mạch tắc nghẽn, có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Bệnh lý não: Một số bệnh lý não, chẳng hạn như bệnh động kinh, bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer, có thể gây ra tổn thương não và tăng nguy cơ đột quỵ ở người trẻ tuổi.
2. Nguyên nhân do lối sống và thói quen
Một số nguyên nhân do lối sống và thói quen có thể gây ra đột quỵ ở người trẻ tuổi, bao gồm:
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong các yếu tố nguy cơ lớn gây đột quỵ. Thuốc lá có thể làm tắc nghẽn động mạch và dẫn đến huyết áp cao, gây ra các vấn đề về tuần hoàn máu và tăng nguy cơ đột quỵ.
- Sử dụng ma túy: Sử dụng ma túy cũng là một trong các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ.
- Béo phì: Người béo phì có nguy cơ cao hơn mắc nhiều bệnh tim mạch, bao gồm cả đột quỵ.
- Ăn uống không lành mạnh: Ăn uống không lành mạnh, chẳng hạn như ăn nhiềuthực phẩm chứa nhiều chất béo, đường và muối, cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Thiếu chất dinh dưỡng: Thiếu chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin và khoáng chất, có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Thiếu hoạt động thể chất: Thiếu hoạt động thể chất và một lối sống ít vận động có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Stress và mất ngủ: Các yếu tố tâm lý như stress và mất ngủ cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Uống rượu: Uống rượu có thể làm tăng huyết áp và tăng nguy cơ đột quỵ.
- Sử dụng các loại thuốc gây co thắt động mạch: Sử dụng các loại thuốc gây co thắt động mạch có thể làm giảm lưu lượng máu đến não và dẫn đến nguy cơ đột quỵ.
- Sử dụng các loại thuốc ngừa thai: Sử dụng các loại thuốc ngừa thai có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Những nguy cơ này có thể được giảm thiểu bằng cách thay đổi lối sống và thói quen, chẳng hạn như:
- Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục đều đặn, đi bộ, chạy bộ hoặc tham gia các hoạt động thể thao khác có thể giảm nguy cơ đột quỵ.
- Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc và các loại thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất có thể giảm nguy cơ đột quỵ.
- Kiểm soát cân nặng: Điều chỉnh chế độ ăn uống và thực hiện các bài tập thể dục để giảm cân có thể giảm nguy cơ đột quỵ.
- Ngừa thuốc lá và sử dụng ma túy: Ngừa thuốc lá và sử dụng ma túy có thể giảm nguy cơ đột quỵ.
- Kiểm soát stress và mất ngủ: Tìm kiếm các phương pháp giảm stress và duy trì giấc ngủ đủ giấc có thể giảm nguy cơ đột quỵ.
- Kiểm soát huyết áp: Điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục và sử dụng thuốc được chỉ định có thể giảm nguy cơ đột quỵ.
- Kiểm soát đường huyết: Kiểm soát đường huyết có thể giảm nguy cơ đột quỵ ở người mắc bệnh đái tháo đường.
Trong trường hợp bạn có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ, cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thực hiện các chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ và phát hiện sớm các triệu chứng đột quỵ.